Đồng hồ áp dùng để đo áp suất chất lỏng như nước, hơi, khí gas, xăng dầu. Được lắp đặt trên đường ống giúp chúng ta có thể quan sát sự tăng – giảm áp suất của chất lỏng, khí.
Chất Liệu:
Đồng hồ đo áp suất được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực:
- Vỏ đồng hồ: Thường được làm từ inox 304 hoặc thép không gỉ, giúp chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Mặt kính: Sử dụng kính cường lực hoặc nhựa trong suốt, đảm bảo khả năng quan sát rõ ràng và chịu va đập tốt.
- Chân kết nối: Được làm từ đồng hoặc inox, với các kích thước ren phổ biến như 1/4″, 3/8″, 1/2″ để phù hợp với nhiều hệ thống.
Mẫu mã: có 2 loại
- Đồng hồ áp suất chân đứng
- Đồng hồ áp suất chân sau: Có thiết kế tương tự nhưng với chân kết nối ở phía sau, thuận tiện cho việc lắp đặt trên bảng điều khiển hoặc tường.
Công dụng:
Đồng hồ đo áp suất được sử dụng để đo và hiển thị áp suất trong các hệ thống chất lỏng như nước, hơi, khí gas, xăng dầu. Được lắp đặt trên đường ống giúp chúng ta có thể quan sát và theo dõi sự tăng – giảm áp suất của chất lỏng cũng như vận hành và điều chỉnh áp suất một cách chính xác. Việc kiểm soát áp suất đúng mức giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống.
Ưu Điểm:
- Độ chính xác cao: Cung cấp số liệu áp suất chính xác, giúp kiểm soát hệ thống hiệu quả.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế chân đứng và chân sau linh hoạt, phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt khác nhau.
- Độ bền cao: Chất liệu chất lượng cao giúp đồng hồ chịu được áp suất lớn và môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Bảo trì đơn giản: Cấu tạo đơn giản, dễ dàng kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.
Ứng Dụng: Đồng hồ đo áp suất chân đứng và chân sau được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp: Giám sát áp suất trong các hệ thống sản xuất, xử lý chất lỏng và khí.
- Xây dựng: Kiểm tra áp suất trong hệ thống cấp nước và hệ thống điều hòa không khí.
- Nông nghiệp: Theo dõi áp suất trong hệ thống tưới tiêu và chăn nuôi.
- Y tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế yêu cầu kiểm soát áp suất chính xác.